Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kỳ yên
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.2.2
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ki̤
˨˩
iən
˧˧
ki
˧˧
iəŋ
˧˥
ki
˨˩
iəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ki
˧˧
iən
˧˥
ki
˧˧
iən
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
kỳ yên
Lễ
cúng
để
cầu
bình yên
, theo
mê tín
.
Dịch
sửa
Đồng nghĩa
sửa
kỳ an
Tham khảo
sửa
"
kỳ yên
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)