kỳ đảo
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ki̤˨˩ ɗa̰ːw˧˩˧ | ki˧˧ ɗaːw˧˩˨ | ki˨˩ ɗaːw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ki˧˧ ɗaːw˧˩ | ki˧˧ ɗa̰ːʔw˧˩ |
Định nghĩa
sửakỳ đảo
- Cầu nguyện thần thánh để xin việc gì, theo mê tín.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "kỳ đảo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)