Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ket˧˥ ɓaŋ˧˧kḛt˩˧ ɓaŋ˧˥kəːt˧˥ ɓaŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ket˩˩ ɓaŋ˧˥kḛt˩˧ ɓaŋ˧˥˧

Định nghĩa

sửa

kết băng

  1. Nói chất lỏng đông đặc lại thành thể rắn.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa