Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kẹo đồng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
kẹo
+
đồng
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɛ̰ʔw
˨˩
ɗə̤wŋ
˨˩
kɛ̰w
˨˨
ɗəwŋ
˧˧
kɛw
˨˩˨
ɗəwŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɛw
˨˨
ɗəwŋ
˧˧
kɛ̰w
˨˨
ɗəwŋ
˧˧
Danh từ
sửa
(
loại từ
viên
)
kẹo
đồng
(
lóng
)
Đạn
.
Vì dám tháu cáy Talby, dân Clifton có nhiều người bị hắn cho xơi
kẹo đồng
.