Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kʰanumakwst
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Biệt ngữ Chinook
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Giới từ
1.4
Tính từ
1.5
Phó từ
1.6
Từ hạn định
1.7
Cách viết khác
Biệt ngữ Chinook
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Chinook
kā’namôkst
(
“
cả hai, cả ba...
”
)
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˌkʰʌ.nʊ.ˈmɑkʷst/
Giới từ
sửa
kʰanumakwst
Cùng
với
.
Tính từ
sửa
kʰanumakwst
Nhau
.
Phó từ
sửa
kʰanumakwst
Nhau
.
Từ hạn định
sửa
kʰanumakwst
Cả
.
Cách viết khác
sửa
kunamokst
kunnamokst
canamox