Biệt ngữ Chinook

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Chinook kā’namôkst (cả hai, cả ba...).

Cách phát âm

sửa

Giới từ

sửa

kʰanumakwst

  1. Cùng với.

Tính từ

sửa

kʰanumakwst

  1. Nhau.

Phó từ

sửa

kʰanumakwst

  1. Nhau.

Từ hạn định

sửa

kʰanumakwst

  1. Cả.

Cách viết khác

sửa