Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kølle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
kølle
kølla
,
køllen
Số nhiều
køller
køllene
kølle
gđc
Cái
vồ
,
cái
dùi
,
cây
ba
trắc
.
Han traff ballen med
kølle
n.
Politiet brukte
køller
på demonstrantene.
Tham khảo
sửa
"
kølle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)