Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kèo kẹo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɛ̤w
˨˩
kɛ̰ʔw
˨˩
kɛw
˧˧
kɛ̰w
˨˨
kɛw
˨˩
kɛw
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɛw
˧˧
kɛw
˨˨
kɛw
˧˧
kɛ̰w
˨˨
Phó từ
sửa
kèo kẹo
Dai dẳng
,
mãi
không
thôi
.
Trẻ vòi ăn
kèo kẹo
cả ngày.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
kèo kẹo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)