Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɛ̤˨˩ kɛ̤˨˩˧˧˧˧˨˩˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˧˧˧

Định nghĩa sửa

kè kè

  1. Luôn luônbên cạnh mình.
    Kè kè túi sách.

Dịch sửa

Tham khảo sửa