Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kåpe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
kåpe
kåpa
,
kåpen
Số nhiều
kåper
kåpene
kåpe
gđc
Áo
choàng
, áo
khoác
đàn
bà
.
Hun har en varm
kåpe
av ullstoff.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
skinnkåpe
: Áo
choàng
bằng
da
(1)
vinterkåpe
: Áo
choàng
mùa
đông.
Tham khảo
sửa
"
kåpe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)