Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít skinnkåpe skinnkåpa, skinnkåpen
Số nhiều skinnkåper skinnkåpene

Danh từ

sửa

skinnkåpe gđc

  1. Áo choàng bằng da

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa