skinnkåpe
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skinnkåpe | skinnkåpa, skinnkåpen |
Số nhiều | skinnkåper | skinnkåpene |
Danh từ
sửaskinnkåpe gđc
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "skinnkåpe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skinnkåpe | skinnkåpa, skinnkåpen |
Số nhiều | skinnkåper | skinnkåpene |
skinnkåpe gđc