juvénilité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒy.ve.ni.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
juvénilité /ʒy.ve.ni.li.te/ |
juvénilité /ʒy.ve.ni.li.te/ |
juvénilité gc /ʒy.ve.ni.li.te/
- (Văn học) Tính thanh niên.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "juvénilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)