jute
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdʒuːt/
Danh từ
sửajute /ˈdʒuːt/
Tham khảo
sửa- "jute", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒyt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
jute /ʒyt/ |
jute /ʒyt/ |
jute gđ /ʒyt/
- Đay (cây, sợi).
- Toile de jute — vải đay
Tham khảo
sửa- "jute", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)