justificatif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒys.ti.fi.ka.tif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | justificative /ʒys.ti.fi.ka.tiv/ |
justificatifs /ʒys.ti.fi.ka.tif/ |
Giống cái | justificative /ʒys.ti.fi.ka.tiv/ |
justificatives /ʒys.ti.fi.ka.tiv/ |
justificatif /ʒys.ti.fi.ka.tif/
- Để bào chữa, để biện bạch (cho ai).
- Để chứng minh.
- Pièces justificatives — giấy tờ chứng minh
Tham khảo
sửa- "justificatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)