Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒəs.tə.fə.ˌkeɪ.tɪv/

Tính từ sửa

justificative /ˈdʒəs.tə.fə.ˌkeɪ.tɪv/

  1. Để bào chữa, để biện hộ, để chứng minh đúng.

Tham khảo sửa