Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdʒə.ˈstɪ.ʃi.ɜː/

Danh từ sửa

justiciar /ˌdʒə.ˈstɪ.ʃi.ɜː/

  1. (Sử học) Quan chánh án tối cao (dưới triều Nóoc-măng).

Tham khảo sửa