Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʒy.ʁi.dik.mɑ̃/

Phó từ

sửa

juridiquement /ʒy.ʁi.dik.mɑ̃/

  1. Về mặt pháp lý.

Tham khảo

sửa