Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jupon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒy.pɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
jupon
/ʒy.pɔ̃/
jupons
/ʒy.pɔ̃/
jupon
gđ
/ʒy.pɔ̃/
Váy trong
.
Đàn bà
con gái
,
gái
.
courir le
jupon
— tán gái
Tham khảo
sửa
"
jupon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)