Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʒy.pɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
jupon
/ʒy.pɔ̃/
jupons
/ʒy.pɔ̃/

jupon /ʒy.pɔ̃/

  1. Váy trong.
  2. Đàn bà con gái, gái.
    courir le jupon — tán gái

Tham khảo

sửa