jugulaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒy.ɡy.lɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | jugulaire /ʒy.ɡy.lɛʁ/ |
jugulaire /ʒy.ɡy.lɛʁ/ |
Giống cái | jugulaire /ʒy.ɡy.lɛʁ/ |
jugulaire /ʒy.ɡy.lɛʁ/ |
jugulaire /ʒy.ɡy.lɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
jugulaire /ʒy.ɡy.lɛʁ/ |
jugulaires /ʒy.ɡy.lɛʁ/ |
jugulaire gc /ʒy.ɡy.lɛʁ/
Tham khảo
sửa- "jugulaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)