Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒə.ɡlə.ri/

Danh từ sửa

jugglery /ˈdʒə.ɡlə.ri/

  1. Trò tung hứng, trò múa rối.
  2. Trò lừa bịp, trò lừa gạt.

Tham khảo sửa