Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jugeote
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒy.ʒɔt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
jugeote
/ʒy.ʒɔt/
jugeote
/ʒy.ʒɔt/
jugeote
gc
/ʒy.ʒɔt/
(
Thân mật
)
Óc
phán đoán
;
lương tri
,
lẽ thường
.
Tham khảo
sửa
"
jugeote
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)