jubilé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒy.bi.le/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
jubilé /ʒy.bi.le/ |
jubilé /ʒy.bi.le/ |
jubilé gđ /ʒy.bi.le/
- (Kỹ thuật) Lễ kỷ niệm năm mươi năm (ngày cưới, ngày nhậm chức... ).
- (Tôn giáo) Sự đại xá; năm đại xá; lễ đại xá (đạo Thiên Chúa).
- (Tôn giáo) Khánh tiết (năm mươi năm một lần, theo đạo Do Thái).
Tham khảo
sửa- "jubilé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)