Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʒwa.jøz.mɑ̃/

Phó từ sửa

joyeusement /ʒwa.jøz.mɑ̃/

  1. Vui sướng, vui mừng.
  2. Vui vẻ, nhộn nhịp.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa