journée
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒuʁ.ne/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
journée /ʒuʁ.ne/ |
journées /ʒuʁ.ne/ |
journée gc /ʒuʁ.ne/
- Ngày.
- Ngày công.
- Ngày đường.
- (Snh) Cuộc đời.
- Ses journées déclinent — cuộc đời ông ta tàn dần
- (Khoa đo lường, sử học) ) như journal 4.
Tham khảo
sửa- "journée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)