Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít jorde jordet
Số nhiều jorder jorda, jordene

jorde

  1. Đồng, cánh đồng, đồng ruộng.
    Barna lekte ute på jordet.
    Hesten beiter på jordet.
    å være helt på jordet — Lạc đề, ra ngoài mục tiêu.

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å jorde
Hiện tại chỉ ngôi jorder
Quá khứ jorda, jordet
Động tính từ quá khứ jorda, jordet
Động tính từ hiện tại

jorde

  1. Bắt (điện) xuống đất.
    å jorde et radioapparat
    å jorde en ledning
  2. Chôn cất, mai táng.
    Han ble jordet på sitt hjemsteds kirkegård.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa