Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jordet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
jordet
gt
jordet
Số nhiều
jordede
,
jordete
Cấp
so sánh
—
cao
—
jordet
(
Điện
) Được
chôn
xuống đất, được
bắt
xuống đất.
jordet
ledning/(stikk)kontakt
Phương ngữ khác
sửa
jorda
Tham khảo
sửa
"
jordet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)