Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jojoba
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
jojoba
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/hə.ˈhoʊ.bə/
Danh từ
sửa
jojoba
/hə.ˈhoʊ.bə/
Cây
hoặc
bụi
cây nhỏ
ở
tây nam
Bắc
Mỹ
(hạt ăn được và dùng để làm sáp).
Danh từ
sửa
jojoba
/hə.ˈhoʊ.bə/
Cây
hoặc
bụi
cây nhỏ
ở
tây nam
Bắc
Mỹ
(hạt ăn được và dùng để làm sáp).
Tham khảo
sửa
"
jojoba
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)