jogurto
Quốc tế ngữ
sửaCách viết khác
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Ba Lan jogurt, tiếng Nga йо́гурт (jógurt), tiếng Pháp yogourt, tiếng Ý và tiếng Anh yogurt, tiếng Yiddish יאָגורט (yogurt), tiếng Đức Joghurt, từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman یوغورت (yoğurt).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửajogurto (acc. số ít jogurton, số nhiều jogurtoj, acc. số nhiều jogurtojn)