Quốc tế ngữ

sửa

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman یوغورت (yoğurt).

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [jaˈhurto]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -urto
  • Tách âm: ja‧hur‧to

Danh từ

sửa

jahurto (acc. số ít jahurton, số nhiều jahurtoj, acc. số nhiều jahurtojn)

  1. Sữa chua.

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Nhật: ヤクルト