jogge
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å jogge |
Hiện tại chỉ ngôi | jogger |
Quá khứ | jogga, jogget |
Động tính từ quá khứ | jogga, jogget |
Động tính từ hiện tại | — |
jogge
- Chạy thong thả, chạy thong dong.
- De jogger hver ettermiddag.
- Hun kom joggende bortover veien.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "jogge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)