jirge
Tiếng Bảo An
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *jirüken. Cùng gốc với tiếng Khang Gia jirge, jirgi, tiếng Đông Hương zhugve, tiếng Mangghuer zhuerge, tiếng Mongghul jirihga.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửajirge
Tiếng Khang Gia
sửaCách viết khác
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *jirüken.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửajirge