Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

jetage

  1. (Thú y học) Y học chứng chảy nước mũi.
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự quãng, sự thả (củi xuống sông trôi theo dòng).

Tham khảo

sửa