Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jetage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
jetage
gđ
(
Thú y học
) Y
học
chứng
chảy
nước mũi
.
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
) Sự
quãng
, sự
thả
(củi xuống sông trôi theo dòng).
Tham khảo
sửa
"
jetage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)