Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒɛs.tɜː/

Danh từ

sửa

jester /ˈdʒɛs.tɜː/

  1. Người hay nói đùa, người hay pha trò.
  2. Anh hề (trong cung đình hay ở các nhà quyền quý xưa).

Tham khảo

sửa