Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒɛs/

Danh từ

sửa

jess /ˈdʒɛs/

  1. Dây buộc chân (chim ưng săn).

Ngoại động từ

sửa

jess ngoại động từ /ˈdʒɛs/

  1. Buộc dây chân vào (chim ưng săn).

Tham khảo

sửa