Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jess
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdʒɛs/
Danh từ
sửa
jess
/ˈdʒɛs/
Dây buộc
chân
(chim ưng săn).
Ngoại động từ
sửa
jess
ngoại động từ
/ˈdʒɛs/
Buộc
dây
chân
vào (chim ưng săn).
Tham khảo
sửa
"
jess
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)