Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jerry
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdʒɛr.i/
Danh từ
sửa
jerry
/ˈdʒɛr.i/
(
Từ lóng
)
Cái
bô
(để đi đái đêm).
(
Như
)
Jerry-shop
.
Danh từ
sửa
jerry
(quân sự), (từ lóng)
/ˈdʒɛr.i/
Lính
Đức.
Người
Đức.
Máy bay
Đức.
Tham khảo
sửa
"
jerry
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)