Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒɛr.i/

Danh từ sửa

jerry /ˈdʒɛr.i/

  1. (Từ lóng) Cái (để đi đái đêm).
  2. (Như) Jerry-shop.

Danh từ sửa

jerry (quân sự), (từ lóng) /ˈdʒɛr.i/

  1. Lính Đức.
  2. Người Đức.
  3. Máy bay Đức.

Tham khảo sửa