Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jeûner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒø.ne/
Nội động từ
sửa
jeûner
nội động từ
/ʒø.ne/
Nhịn
ăn
.
(
Thân mật
)
Nhịn
thèm
(thú vui).
Trái nghĩa
sửa
Alimenter
(s')
Tham khảo
sửa
"
jeûner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)