Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Nội động từ sửa

jeûner nội động từ /ʒø.ne/

  1. Nhịn ăn.
  2. (Thân mật) Nhịn thèm (thú vui).

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa