alimenter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.li.mɑ̃.te/
Ngoại động từ
sửaalimenter ngoại động từ /a.li.mɑ̃.te/
- Nuôi dưỡng, nuôi.
- Alimenter un malade — nuôi người bệnh
- Il faut l’alimenter avec des légumes — cần phải cho ông ấy ăn rau quả
- Cung cấp, tiếp liệu.
- De l’eau pour alimenter une chaudière — nước để cung cấp cho nồi hơi
- Alimenter un moteur en essence — cung cấp xăng cho một động cơ
- Duy trì, nuôi.
- Cela suffit à alimenter la conversation — cái đó đủ để duy trì cuộc trao đổi chuyện trò
Tham khảo
sửa- "alimenter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)