Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒæz.ˌmæn/

Danh từ sửa

jazzman /ˈdʒæz.ˌmæn/

  1. Người chơi nhạc ja.
  2. Người nhảy ja.

Tham khảo sửa