Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jazyk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Slovak
1.1
Danh từ
1.1.1
Đồng nghĩa
1.1.2
Từ dẫn xuất
Tiếng Slovak
sửa
Danh từ
sửa
số ít
số nhiều
Nguyên cách
jazyk
jazyky
Sinh cách
jazyka
jazykov
Dữ cách
jazyku
jazykom
Đối cách
jazyk
jazyky
Vị cách
jazyku
jazykoch
Tạo cách
jazykom
jazykmi
jazyk
gđ
Ngôn ngữ
,
tiếng
.
slovenský
jazyk
—
tiếng Slovakia
Lưỡi
:
bộ phận
trong
miệng
.
Đồng nghĩa
sửa
ngôn ngữ
reč
Từ dẫn xuất
sửa
jazykovedec
gđ