Tiếng Pháp sửa

Ngoại động từ sửa

javeler ngoại động từ

  1. Xếp (lúa đã gặt) thành đống.

Nội động từ sửa

javeler nội động từ

  1. Vàng ra (lúa xếp đống).

Tham khảo sửa