Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực jaunets
/ʒɔ.nɛ/
jaunets
/ʒɔ.nɛ/
Giống cái jaunets
/ʒɔ.nɛ/
jaunets
/ʒɔ.nɛ/

jaunet

  1. Hơi vàng.
    Fleur jaunette — hoa hơi vàng

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
jaunets
/ʒɔ.nɛ/
jaunets
/ʒɔ.nɛ/

jaunet

  1. (Thân mật, từ cũ nghĩa cũ) Đồng tiền vàng.

Tham khảo sửa