Tiếng Anh sửa

 
jaspe

Tính từ sửa

jaspe

  1. Màu sắc khác nhau; lốm đốm; lấm chấm; có vân đốm.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
jaspe
/ʒasp/
jaspe
/ʒasp/

jaspe /ʒasp/

  1. Ngọc thạch anh, jatpe.
  2. Đồ (bằng) ngọc thạch anh.

Tham khảo sửa