jaspe
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
jaspe
Tham khảo sửa
- "jaspe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʒasp/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
jaspe /ʒasp/ |
jaspe /ʒasp/ |
jaspe gđ /ʒasp/
- Ngọc thạch anh, jatpe.
- Đồ (bằng) ngọc thạch anh.
Tham khảo sửa
- "jaspe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)