Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jarreté
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
jarreté
Đi
kheo
sau
chụm
vào, đi
chạm
lè
(súc vật).
(
Có
) Đầu
gối
chụm
vào (người nhảy múa).
(
Kỹ thuật; xây dựng
) Thành
khuỷu
.
Tham khảo
sửa
"
jarreté
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)