Japanese

(Đổi hướng từ japanese)

Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdʒæ.pə.ˈniz/
  Hoa Kỳ

Tính từ riêng sửa

Japanese /ˌdʒæ.pə.ˈniz/

  1. (Thuộc) Nhật bản.

Danh từ riêng sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). /ˌdʒæ.pə.ˈniz/

  1. Người Nhật Bản.
  2. Tiếng Nhật.

Từ liên hệ sửa

Tham khảo sửa