Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdʒæ.pɔ.ˈnik/

Tính từ

sửa

japonic /ˌdʒæ.pɔ.ˈnik/

  1. (Thuộc) Nhật bản.

Danh từ

sửa

Japonic /ˌdʒæ.pɔ.ˈnik/

  1. Người Nhật bản.
  2. Tiếng Nhật bản.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa