jamboree
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdʒæm.bə.ˈri/
Danh từ
sửajamboree /ˌdʒæm.bə.ˈri/
Tham khảo
sửa- "jamboree", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒam.bɔ.ʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
jamboree /ʒam.bɔ.ʁi/ |
jamboree /ʒam.bɔ.ʁi/ |
jamboree gđ /ʒam.bɔ.ʁi/
Tham khảo
sửa- "jamboree", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)