Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít jakke jakka, jakken
Số nhiều jakker jakkene

jakke gđc

  1. Áo khoác ngoài, áo choàng ngoài.
    Hun var kledd i jakke og skjørt.
    å kaste jakken — 1) Cởi áo khoác. 2) Tăng gia nỗ lực làm việc.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa