jakke
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | jakke | jakka, jakken |
Số nhiều | jakker | jakkene |
jakke gđc
- Áo khoác ngoài, áo choàng ngoài.
- Hun var kledd i jakke og skjørt.
- å kaste jakken — 1) Cởi áo khoác. 2) Tăng gia nỗ lực làm việc.
Từ dẫn xuất sửa
- (1) boblejakke/dynejakke: Một loại áo khoác mùa đông.
Tham khảo sửa
- "jakke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)