dynejakke
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | boblejakke, dynejakke | boblejakke, dynejakka, boblejakke, dynejakken |
Số nhiều | boblejakke, dynejakker | boblejakke, dynejakkene |
Danh từ
sửadynejakke gđc
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "dynejakke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)