Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít boblejakke, dynejakke boblejakke, dynejakka, boblejakke, dynejakken
Số nhiều boblejakke, dynejakker boblejakke, dynejakkene

Danh từ

sửa

dynejakke gđc

  1. Một loại áo khoác mùa đông.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa