Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jagged
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Tính từ
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
jagged
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
) , (từ lóng)
say
bí tỉ
.
Tính từ
sửa
jagged
Có
mép
lởm chởm
(như răng cưa);
lởm chởm
, có nhiều cạnh
nhọn
.
jagged
rocks
— đá lởm chởm
Tham khảo
sửa
"
jagged
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)