Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

jagged

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) say bí tỉ.

Tính từ

sửa

jagged

  1. mép lởm chởm (như răng cưa); lởm chởm, có nhiều cạnh nhọn.
    jagged rocks — đá lởm chởm

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)