Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jacquet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒa.kɛ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
jacquet
/ʒa.kɛ/
jacquet
/ʒa.kɛ/
jacquet
gđ
/ʒa.kɛ/
(
Đánh bài
) (đánh cờ)
cờ
tào
cáo
.
(
Tiếng địa phương
)
Con
sóc
.
Tham khảo
sửa
"
jacquet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)