jacobinism
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈdʒæ.kə.bə.ˌnɪ.zᵊm/
Danh từ sửa
jacobinism /ˈdʒæ.kə.bə.ˌnɪ.zᵊm/
- Xu hướng chính tri Gia-cô-banh (thời cách mạng Pháp 1789).
Tham khảo sửa
- "jacobinism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)